Chứng suy mòn ung thư là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan
Chứng suy mòn ung thư là hội chứng chuyển hóa phức tạp gây mất cơ không hồi phục, thường xảy ra ở bệnh nhân ung thư giai đoạn tiến triển dù được bổ sung dinh dưỡng. Hội chứng này đặc trưng bởi viêm mạn tính, rối loạn nội tiết và chuyển hóa, làm giảm khả năng điều trị, chất lượng sống và tăng nguy cơ tử vong.
Định nghĩa chứng suy mòn ung thư (Cancer Cachexia)
Suy mòn ung thư (cancer cachexia) là hội chứng chuyển hóa phức tạp đặc trưng bởi mất khối cơ xương nghiêm trọng, có thể kèm hoặc không kèm mất mô mỡ, không thể phục hồi hoàn toàn chỉ bằng hỗ trợ dinh dưỡng thông thường. Hội chứng này thường xuất hiện ở bệnh nhân ung thư giai đoạn tiến triển, liên quan đến giảm khả năng chịu đựng điều trị, giảm chất lượng sống và tăng nguy cơ tử vong. Theo định nghĩa từ các nhà nghiên cứu, suy mòn ung thư bao gồm sụt ≥ 5 % trọng lượng cơ thể trong 6 tháng hoặc ≥ 2 % khi kèm theo BMI thấp (< 20 kg/m²) hoặc mất cơ (sarcopenia). Nguồn: J. Ni et al. (PMC)
Hội chứng này được xem là tình trạng “không hồi phục hoàn toàn bởi dinh dưỡng đơn thuần” và được phân loại thành các giai đoạn như tiền‑cachexia, cachexia và cachexia kháng trị, tùy theo mức độ mất cơ và đáp ứng điều trị. Nguồn: Setiawan et al.
Suy mòn ung thư không đơn giản chỉ là suy dinh dưỡng kéo dài; nó là hệ quả của tương tác giữa viêm mạn tính, rối loạn chuyển hóa và tín hiệu nội tiết, dẫn đến cân bằng chuyển hóa nghiêng chiều phân giải (catabolism) so với tổng hợp (anabolism).
Sinh lý bệnh và cơ chế hình thành
Cơ chế chính của cachexia bao gồm tăng hoạt động dị hóa cơ (protein breakdown) và giảm tổng hợp protein cơ do ảnh hưởng của cytokine tiền viêm như TNF‑α, IL‑6, IFN‑γ. Viêm hệ thống kích thích nhiều con đường phân giải như hệ ubiquitin‑proteasome và autophagy, làm cơ bị thoái hóa. Nguồn: Setiawan et al.
Đồng thời, bệnh nhân thường có giảm cảm giác thèm ăn (anorexia), rối loạn chuyển hóa lipid, tăng oxy hóa acid béo và đề kháng insulin, tất cả góp phần làm tiêu hao năng lượng và mất khối cơ. Một số khối u sản sinh các yếu tố như PIF (proteolysis‑inducing factor) hoặc yếu tố kích thích dị hóa cơ để trực tiếp thúc đẩy thoái hóa cơ.
Ở mức hệ thống đa cơ quan, gan, mô mỡ, đường ruột và hệ thần kinh trung ương cũng tham gia vào phản ứng chuyển hóa, điều hòa năng lượng và phản ứng viêm, làm trầm trọng thêm tình trạng suy mòn. Nguồn: Ni et al.
Phân biệt với suy dinh dưỡng đơn thuần
Dù cả hai đều biểu hiện sụt cân và mất mô, suy dinh dưỡng và cachexia khác nhau về cơ chế và đáp ứng điều trị. Suy dinh dưỡng đơn thuần có thể hồi phục nếu cung cấp đủ calo và protein, trong khi cachexia thường không đáp ứng đầy đủ với dinh dưỡng do cơ chế viêm và rối loạn chuyển hóa.
Bảng so sánh dưới đây minh họa các điểm khác biệt chính:
Tiêu chí | Suy dinh dưỡng | Cachexia |
---|---|---|
Nguyên nhân chính | Thiếu dinh dưỡng | Viêm mạn, rối loạn chuyển hóa |
Đáp ứng với dinh dưỡng | Có khả năng cải thiện | Hạn chế, cần kết hợp điều trị khác |
Mất khối cơ | Có nhưng ít nghiêm trọng | Rõ rệt, có thể đo được |
Cachexia thường kèm theo viêm mạn và mất cơ ngay cả khi người bệnh vẫn ăn đủ hoặc gần đủ, điều này là khác biệt mấu chốt so với suy dinh dưỡng thông thường. Nguồn: Ni et al.
Tiêu chuẩn chẩn đoán lâm sàng và cận lâm sàng
Tiêu chuẩn thường dùng để chẩn đoán suy mòn ung thư theo định nghĩa quốc tế yêu cầu ít nhất một trong các điều kiện: mất ≥ 5 % trọng lượng trong 6 tháng hoặc giảm ≥ 2 % nếu đi kèm BMI < 20 kg/m² hoặc mất khối cơ. Nguồn: Setiawan et al.
Các xét nghiệm hỗ trợ trong chẩn đoán bao gồm CRP tăng, albumin giảm, ferritin cao và các chỉ số phản ứng cấp (acute phase reactants). Hình ảnh học như CT scan ngang mức đốt sống L3 được dùng để ước tính diện tích cơ vân và phát hiện sarcopenia.
Các chỉ số chức năng (như grip strength, test 6-phút đi bộ) cũng thường được dùng kèm để đánh giá mức ảnh hưởng của mất cơ đến hoạt động hàng ngày và chất lượng sống.
Tác động của cachexia đến kết cục lâm sàng
Cachexia là yếu tố tiên lượng xấu rõ rệt trong điều trị ung thư. Tình trạng mất cơ vân và rối loạn chuyển hóa năng lượng ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng chịu đựng điều trị, kéo dài thời gian nằm viện, làm tăng biến chứng và tỷ lệ tử vong. Theo một phân tích từ Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), khoảng 20% bệnh nhân ung thư tử vong là do cachexia hơn là do tiến triển khối u. NIH - Cancer Cachexia
Mất cơ kéo theo sự suy giảm chức năng vận động, làm giảm khả năng tự chăm sóc, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sống. Nghiên cứu đã chứng minh rằng khối cơ càng thấp thì nguy cơ rút ngắn thời gian sống càng cao, ngay cả khi khối u được kiểm soát tốt. Cachexia cũng gây ra trầm cảm, mệt mỏi kéo dài và sự suy giảm trí tuệ.
Chiến lược điều trị và quản lý
Không có một phác đồ đơn trị nào có thể điều trị hiệu quả cachexia. Các chiến lược điều trị hiện nay mang tính chất đa mô thức, bao gồm: hỗ trợ dinh dưỡng, dược lý, can thiệp hoạt động thể chất và tâm lý. Mục tiêu không chỉ là cải thiện cân nặng mà còn giữ gìn hoặc phục hồi chức năng cơ thể.
Các liệu pháp được sử dụng hoặc thử nghiệm gồm:
- Thuốc tăng cảm giác ngon miệng: megestrol acetate, corticosteroids
- Kháng viêm: thalidomide, NSAIDs
- Chất đồng hóa: testosterone, SARMs
- Dầu cá (EPA): ức chế yếu tố phân giải cơ (PIF)
Một số nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng gần đây tập trung vào thuốc ghrelin mimetics (như anamorelin), chất ức chế IL-6, chất ức chế myostatin và các phối hợp đa trị. Tuy nhiên, nhiều thuốc vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm và chưa được phê duyệt rộng rãi.
Vai trò của hoạt động thể chất
Vận động, đặc biệt là các bài tập kháng lực vừa phải, đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát cachexia. Các nghiên cứu chỉ ra rằng vận động giúp kích hoạt mTOR pathway – tín hiệu chủ đạo trong tổng hợp protein cơ. Đồng thời, hoạt động thể chất làm giảm viêm hệ thống và cải thiện chức năng ty thể.
Nguyên tắc vận động ở bệnh nhân cachexia là cá thể hóa, bắt đầu với cường độ thấp và tăng dần theo khả năng chịu đựng. Một chương trình kết hợp vận động và hỗ trợ tâm lý giúp duy trì khối cơ tốt hơn so với chỉ dùng thuốc đơn thuần.
Phân tầng và theo dõi bệnh nhân
Theo Hiệp hội Dinh dưỡng Châu Âu (ESPEN) và nhóm chuyên gia quốc tế, cachexia được chia thành 3 giai đoạn:
- Tiền-cachexia: giảm ăn, viêm nhẹ, chưa mất cơ đáng kể
- Cachexia: sụt cân có ý nghĩa lâm sàng, mất cơ rõ rệt
- Cachexia kháng trị: không đáp ứng với điều trị, sống còn < 3 tháng
Phân tầng bệnh giúp cá nhân hóa chiến lược điều trị và đặt mục tiêu thực tế. Việc theo dõi tiến triển dựa trên các chỉ số như: cân nặng, chỉ số BMI, diện tích cơ (qua CT/DXA), mức albumin, CRP, và công cụ PG-SGA hoặc Karnofsky.
Các nghiên cứu cũng khuyến khích sử dụng công cụ đánh giá chất lượng sống như EORTC QLQ-C30 để theo dõi tiến trình cải thiện toàn diện, thay vì chỉ dựa trên cân nặng.
Khuyến nghị lâm sàng và hướng nghiên cứu tương lai
Hiện tại, cachexia vẫn là một trong những hội chứng khó điều trị nhất trong ung thư. ESPEN, ASCO và ESMO đều đồng thuận rằng điều trị cachexia cần sự phối hợp đa ngành, phát hiện sớm, và cá thể hóa theo từng bệnh nhân.
Các hướng nghiên cứu mới tập trung vào:
- Điều chỉnh miễn dịch qua ức chế IL-1, IL-6
- Ứng dụng microbiome đường ruột trong điều hòa chuyển hóa
- Phát triển các chất nhắm trúng đích vào myostatin, activin
- Sử dụng trí tuệ nhân tạo để dự báo nguy cơ và tiến trình suy mòn
Sự kết hợp giữa y học chính xác, điều trị trúng đích và hỗ trợ toàn diện là chìa khóa trong quản lý cachexia trong tương lai.
Tài liệu tham khảo
- Fearon K, et al. Definition and classification of cancer cachexia. Lancet Oncol. 2009. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2791033/
- Argilés JM, et al. Cancer cachexia: understanding the molecular basis. Nat Rev Cancer. https://www.nature.com/articles/nrc3829
- NIH - Cancer Cachexia Overview. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6595797/
- ESPEN Guidelines. https://www.espen.org/guidelines-home/espen-guidelines
- Setiawan et al., 2023. J Hematol Oncol. https://jhoonline.biomedcentral.com/...
- Global Cancer Observatory (IARC). https://gco.iarc.fr/
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chứng suy mòn ung thư:
- 1